0969 967 114

Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,PhườngHoàng Liệt,

   Quận Hoàng Mai,Thành phố Hà Nội

LOGO CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH

Chuyên cung cấp và sản xuất các loại máy bơm phòng cháy chữa cháy,bơm công nghiệp,bơm cấp nước...

Hỗ trợ trực tuyến

httt

 

 0969 967 114
  • VĂN PHÒNG
  •   Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,P.Hoàng Liệt,Q.Hoàng Mai,TP.Hà Nội
  • 0969 967 114
  • [email protected]

 

Thống kê truy cập

Phòng cháy chữa cháy

m³/h
m
  • Tất cả
STT Tên sản phẩm Chiều cao (Min - Max) Lưu lượng (Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
3541

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-315/132

83 ( 60 - 97 ) m 400 ( 60 - 600 ) m³/h 272 ( 250 - 334 ) mm 132 kW 113.02 kW 0.9 % 132
3542

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-315/110

70 ( 52 - 90 ) m 406 ( 60 - 40 ) m³/h 263 ( 250 - 273 ) mm 110 kW 96.75 kW 0.77 % 110
3543

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-315/90

60 ( 50 - 80 ) m 400 ( 60 - 480 ) m³/h 250 ( 250 - 263 ) mm 90 kW 81.7 kW 0.65 % 90
3544

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-315/160

91 ( 78 - 110 ) m 440 ( 60 - 570 ) m³/h 289 ( 273 - 309 ) mm 160 kW 136.3 kW 1.09 % 160
3545

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-250/160

89 ( 66 - 100 ) m 450 ( 60 - 630 ) m³/h 270 ( 228 - 274 ) mm 160 kW 136.34 kW 1.09 % 160
3546

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-250/110

61 ( 50 - 77 ) m 450 ( 60 - 600 ) m³/h 238 ( 228 - 274 ) mm 110 kW 93.44 kW 0.75 % 110
3547

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-315/200

108 ( 84 - 126 ) m 450 ( 80 - 610 ) m³/h 309 ( 263 - 334 ) mm 200 kW 165.44 kW 1.32 % 200
3548

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-250/132

78 ( 60 - 90 ) m 400 ( 60 - 600 ) m³/h 256 ( 227 - 274 ) mm 132 kW 106.21 kW 0.85 % 132
3549

MÁY BƠM DIESEL FSK 150-250/90

63 ( 55 - 70 ) m 300 ( 60 - 450 ) m³/h 228 ( 228 - 274 ) mm 90 kW 64.34 kW 0.51 % 90
3550

MÁY BƠM DIESEL KPR 40-200/7,5

49 ( 40 - 57.7 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 205 ( 188 - 210 ) mm 7.5 kW 5 kW 0.04 % 7.5
3551

MÁY BƠM DIESEL KPR 40-200/5,5

44 ( 37 - 51 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 195 ( 188 - 210 ) mm 5.5 kW 4.49 kW 0.04 % 5.5
3552

MÁY BƠM DIESEL KPR 40-250/11

68 ( 61 - 75 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 230 ( 230 - 247 ) mm 11 kW 6.94 kW 0.06 % 11
3553

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/90

63 ( 55 - 70 ) m 300 ( 60 - 450 ) m³/h 228 ( 228 - 274 ) mm 90 kW 64.34 kW 0.51 % 90
3554

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-315/110

70 ( 52 - 90 ) m 406 ( 60 - 40 ) m³/h 263 ( 250 - 273 ) mm 110 kW 96.75 kW 0.77 % 110
3555

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-315/90

60 ( 50 - 80 ) m 400 ( 60 - 480 ) m³/h 250 ( 250 - 263 ) mm 90 kW 81.7 kW 0.65 % 90
3556

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-315/160

91 ( 78 - 110 ) m 440 ( 60 - 570 ) m³/h 289 ( 273 - 309 ) mm 160 kW 136.3 kW 1.09 % 160
3557

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/160

89 ( 66 - 100 ) m 450 ( 60 - 630 ) m³/h 270 ( 228 - 274 ) mm 160 kW 136.34 kW 1.09 % 160
3558

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/110

61 ( 50 - 77 ) m 450 ( 60 - 600 ) m³/h 238 ( 228 - 274 ) mm 110 kW 93.44 kW 0.75 % 110
3559

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-315/200

108 ( 84 - 126 ) m 450 ( 80 - 610 ) m³/h 309 ( 263 - 334 ) mm 200 kW 165.44 kW 1.32 % 200
3560

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/132

78 ( 60 - 90 ) m 400 ( 60 - 600 ) m³/h 256 ( 227 - 274 ) mm 132 kW 106.21 kW 0.85 % 132
3561

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-315/132

83 ( 60 - 97 ) m 400 ( 60 - 600 ) m³/h 272 ( 250 - 334 ) mm 132 kW 113.02 kW 0.9 % 132
3562

MÁY BƠM BÙ KPM 20-12

127 ( 94 - 172 ) m 24 ( 10.5 - 28.5 ) m³/h 132 ( 0 - 0 ) mm 15 kW 10.38 kW 0.08 % 15
3563

MÁY BƠM BÙ KPM 10-8

65 ( 46 - 82 ) m 10 ( 5 - 13 ) m³/h 130 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 2.21 kW 0.02 % 3
3564

SFK 150-315-309/200

111 ( 92 - 128 ) m 410 ( 100 - 600 ) m³/h 309 ( 263 - 309 ) mm 200 kW 154.92 kW 1.24 % 0
3565

MÁY BƠM ĐIỆN FSK4 200-150/200

92 ( 78 - 104 ) m 565 ( 200 - 700 ) m³/h 525 ( 460 - 525 ) mm 200 kW 176.95 kW 1.42 % 200
3566

MÁY BƠM DIESEL FSK 200-150/4 200

92 ( 75 - 105 ) m 550 ( 180 - 750 ) m³/h 465 ( 435 - 525 ) mm 200 kW 172.25 kW 1.38 % 200
3567

MÁY BƠM DIESEL FSK 200-150/4 110

68 ( 56 - 75 ) m 430 ( 180 - 560 ) m³/h 390 ( 380 - 410 ) mm 110 kW 99.54 kW 0.8 % 110
3568

KP(R) 65-160/11

32.1 ( 21.2 - 34.6 ) m 84 ( 42 - 144 ) m³/h 175 ( 155 - 195 ) mm 11 kW 9.18 kW 0.07 % 0
3569

MÁY BƠM DIESEL FSK 200-150/4 160

85 ( 77 - 94 ) m 500 ( 120 - 650 ) m³/h 421 ( 405 - 525 ) mm 160 kW 144.68 kW 1.16 % 160
3570

MÁY BƠM DIESEL FSK 200-150/4 132

80 ( 65 - 90 ) m 425 ( 120 - 600 ) m³/h 415 ( 390 - 510 ) mm 132 kW 115.74 kW 0.93 % 132
3571

MÁY BƠM DIESEL KPR 80-250/45

75 ( 60 - 85 ) m 110 ( 48 - 170 ) m³/h 248 ( 248 - 260 ) mm 45 kW 28.08 kW 0.22 % 45
3572

MÁY BƠM BÙ KPM 4-10

90 ( 57 - 114 ) m 4 ( 1 - 6 ) m³/h 90 ( 0 - 0 ) mm 2.2 kW 1.23 kW 0.01 % 2.2
3573

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 125x100/75

75 ( 60 - 86 ) m 240 ( 60 - 320 ) m³/h 265 ( 255 - 273 ) mm 75 kW 61.27 kW 0.49 % 75
3574

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 80-250/55

89 ( 63 - 97 ) m 110 ( 48 - 190 ) m³/h 260 ( 250 - 273 ) mm 55 kW 33.33 kW 0.27 % 55
3575

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 80-250/45

75 ( 60 - 85 ) m 110 ( 48 - 170 ) m³/h 255 ( 255 - 273 ) mm 45 kW 28.08 kW 0.22 % 45
3576

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/110

61 ( 50 - 75 ) m 450 ( 300 - 530 ) m³/h 260 ( 0 - 0 ) mm 110 kW 93.44 kW 0.75 % 110
3577

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-315/160

137 ( 113 - 145 ) m 240 ( 51.4 - 360 ) m³/h 312 ( 242 - 312 ) mm 160 kW 111.93 kW 0.9 % 160
3578

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-315/132

110 ( 94 - 125 ) m 280 ( 50 - 360 ) m³/h 289 ( 0 - 0 ) mm 132 kW 104.85 kW 0.84 % 132
3579

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-315/110

85 ( 60 - 107 ) m 260 ( 50 - 390 ) m³/h 270 ( 242 - 312 ) mm 110 kW 75.23 kW 0.6 % 110
3580

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-315/90

90 ( 70 - 103 ) m 240 ( 44.5 - 345 ) m³/h 263 ( 242 - 312 ) mm 90 kW 73.53 kW 0.59 % 90
3581

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-315/75

74 ( 51 - 80 ) m 226 ( 39 - 360 ) m³/h 246 ( 242 - 312 ) mm 75 kW 56.93 kW 0.46 % 0
3582

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 100-200/90

75 ( 42 - 80 ) m 280 ( 150 - 330 ) m³/h 263 ( 235 - 273 ) mm 90 kW 71.49 kW 0.5 % 90
3583

FSK4 250-200/90

21 ( 15 - 26 ) m 751 ( 540 - 900 ) m³/h 326 ( 362 - 480 ) mm 90 kW 53.69 kW 0.43 % 0
3584

FSK4 250-200/160

70 ( 49 - 75 ) m 580 ( 216 - 970 ) m³/h 475 ( 400 - 525 ) mm 160 kW 138.21 kW 1.11 % 0
3585

FSK4 250-200/200

90 ( 65 - 93 ) m 550 ( 150 - 900 ) m³/h 525 ( 411 - 530 ) mm 200 kW 168.5 kW 1.35 % 0
3586

FSK4 250-200/250

95 ( 72 - 98 ) m 587 ( 150 - 1200 ) m³/h 530 ( 411 - 530 ) mm 250 kW 189.83 kW 1.52 % 0
3587

FSK4 200-150/30

17 ( 13 - 22 ) m 450 ( 180 - 560 ) m³/h 261 ( 222 - 274 ) mm 30 kW 26.04 kW 0.21 % 0
3588

FSK4 200-150/37

20 ( 14 - 25 ) m 500 ( 180 - 620 ) m³/h 274 ( 222 - 274 ) mm 37 kW 34.04 kW 0.27 % 0
3589

FSK4 200-150/75

25 ( 15 - 40 ) m 320 ( 180 - 550 ) m³/h 411 ( 329 - 411 ) mm 75 kW 27.23 kW 0.22 % 0
3590

FSK4 200-150/90

49.2 ( 32.9 - 55.9 ) m 444 ( 180 - 697 ) m³/h 411 ( 329 - 411 ) mm 90 kW 74.36 kW 0.59 % 0
3591

FSK4 200-150/110

61.3 ( 41 - 70.5 ) m 438 ( 180 - 642 ) m³/h 460 ( 0 - 0 ) mm 110 kW 91.4 kW 0.73 % 0
3592

FSK4 200-150/132

71 ( 48.2 - 81.1 ) m 471 ( 180 - 688 ) m³/h 485 ( 0 - 0 ) mm 132 kW 113.84 kW 0.91 % 0
3593

FSK4 200-150/160

78 ( 55 - 90.3 ) m 560 ( 180 - 734 ) m³/h 511 ( 0 - 0 ) mm 160 kW 148.69 kW 0.19 % 0
3594

FSK4 150-125/45

55.5 ( 39.7 - 57.8 ) m 173 ( 90 - 378 ) m³/h 401 ( 332 - 424 ) mm 45 kW 32.68 kW 0.26 % 0
3595

FSK4 150-125/55

30 ( 21 - 33 ) m 400 ( 73 - 550 ) m³/h 334 ( 273 - 352 ) mm 55 kW 40.85 kW 0.33 % 0
3596

FSK4 150-125/75

42 ( 26.8 - 43.8 ) m 151 ( 90 - 333 ) m³/h 355 ( 332 - 424 ) mm 75 kW 21.59 kW 0.17 % 0
3597

FSK4 150-100/55

62.6 ( 41.5 - 65.7 ) m 159 ( 90 - 353 ) m³/h 434 ( 409 - 511 ) mm 55 kW 33.88 kW 0.27 % 0
3598

FSK4 150-100/75

78 ( 54.1 - 82.1 ) m 178 ( 90 - 375 ) m³/h 485 ( 409 - 511 ) mm 75 kW 47.26 kW 0.38 % 0
3599

MÁY BƠM BÙ KPN/5,5

112 ( 75 - 140 ) m 10 ( 5 - 13 ) m³/h 120 ( 0 - 0 ) mm 5.5 kW 3.81 kW 0.03 % 5.5
3600

MÁY BƠM BÙ KPN/4

90 ( 55 - 116 ) m 10 ( 5 - 13 ) m³/h 131 ( 0 - 0 ) mm 4 kW 3.06 kW 0.02 % 4

Liên hệ

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH

Mã số thuế:0108879481 - Ngày cấp: 30/08/2019

Nơi cấp: Sở kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hà Nội

Địa chỉ:số 9,ngách 46/82 Ngọc Hồi,P.Hoàng Liệt,Q.Hoàng Mai,TP.Hà Nội

Điện thoại:0969967114 - 0835555114

Email:[email protected]

Bản đồ

zalo.png

call.png