0969 967 114 |
Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,PhườngHoàng Liệt, Quận Hoàng Mai,Thành phố Hà Nội |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH
Chuyên cung cấp và sản xuất các loại máy bơm phòng cháy chữa cháy,bơm công nghiệp,bơm cấp nước...
DANH MỤC SẢN PHẨM
Hỗ trợ trực tuyến
0969 967 114 |
- VĂN PHÒNG
- Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,P.Hoàng Liệt,Q.Hoàng Mai,TP.Hà Nội
- 0969 967 114
- [email protected]
Sản phẩm mới
MÁY BƠM DIESEL FSK 100x65/75
Liên hệ
MÁY BƠM DIESEL FSK 100x65/55
Liên hệ
MÁY BƠM DIESEL KPR 150x125/90
Liên hệ
MÁY BƠM DIESEL KPR 150x125/110
Liên hệ
MÁY BƠM DIESEL KPR 100-200/75
Liên hệ
Thống kê truy cập
Phòng cháy chữa cháy
STT
Tên sản phẩm
Chiều cao (Min - Max)
Lưu lượng (Min - Max)
Đường kính cánh quạt (Min - Max)
P2 [kW]
P2 đầu vào [kW]
Hiệu suất [%]
Công suất
7141
MÁY BƠM BÙ KPN/3
68 ( 23.5 - 92 ) m 4.8 ( 1.2 - 8.2 ) m³/h 110 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.11 kW 0.01 % 3
7142
MÁY BƠM BÙ KPN/2,2
50 ( 28 - 72 ) m 4.8 ( 1.2 - 7.2 ) m³/h 110 ( 0 - 0 ) mm 2.2 kW 0.82 kW 0.01 % 2.2
7143
MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/200
87 ( 70 - 105 ) m 450 ( 200 - 580 ) m³/h 274 ( 240 - 274 ) mm 200 kW 133.27 kW 1.07 % 200
7144
MÁY BƠM BÙ KPM 20-10
120 ( 83 - 135 ) m 15 ( 8.5 - 23.5 ) m³/h 132 ( 0 - 0 ) mm 11 kW 6.13 kW 0.05 % 11
7145
MÁY BƠM BÙ KPM 12-8
107 ( 80 - 118 ) m 15 ( 8.5 - 23 ) m³/h 130 ( 0 - 0 ) mm 7.5 kW 5.46 kW 0.04 % 7.5
7147
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)80-200/37
49 ( 27 - 58 ) m 168 ( 96 - 240 ) m³/h 212 ( 192 - 212 ) mm 37 kW 28.02 kW 0.22 % 37
7148
FSK 125-200/90
87 ( 63 - 98 ) m 210 ( 60 - 360 ) m³/h 273 ( 235 - 273 ) mm 90 kW 62.19 kW 0.5 % 0
7149
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)80-200/30
45 ( 31 - 53 ) m 168 ( 96 - 225 ) m³/h 203 ( 0 - 0 ) mm 30 kW 25.74 kW 0.21 % 30
7150
KP(R)80-160/22,5
36.7 ( 23.5 - 39.8 ) m 132 ( 66 - 225 ) m³/h 174 ( 140 - 174 ) mm 22.5 kW 16.49 kW 0.13 % 0
7151
KP(R)80-160/15
24.6 ( 15.2 - 29.5 ) m 132 ( 66 - 195 ) m³/h 156 ( 140 - 172 ) mm 15 kW 11.05 kW 0.09 % 0
7152
KP(R)80-160/11
21.8 ( 14.6 - 25.6 ) m 120 ( 66 - 180 ) m³/h 140 ( 140 - 172 ) mm 11 kW 8.91 kW 0.07 % 0
7153
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-250/37
70 ( 60 - 85 ) m 120 ( 54 - 144 ) m³/h 264 ( 255 - 264 ) mm 37 kW 28.59 kW 0.23 % 37
7154
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-250/30
65 ( 55 - 78 ) m 110 ( 54 - 132 ) m³/h 255 ( 255 - 265 ) mm 30 kW 24.34 kW 0.19 % 30
7155
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/22,5
54 ( 36 - 61 ) m 96 ( 54 - 144 ) m³/h 213 ( 188 - 213 ) mm 22.5 kW 17.65 kW 0.14 % 22.5
7156
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/18,5
45 ( 34 - 54 ) m 96 ( 54 - 132 ) m³/h 200 ( 190 - 213 ) mm 18.5 kW 14.71 kW 0.12 % 18.5
7157
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/15
38 ( 26 - 46 ) m 96 ( 54 - 132 ) m³/h 190 ( 188 - 213 ) mm 15 kW 12.42 kW 0.1 % 15
7158
KP(R)65-160/15
37.7 ( 29.8 - 40.6 ) m 96 ( 42 - 144 ) m³/h 174 ( 155 - 190 ) mm 15 kW 12.32 kW 0.1 % 0
7159
KP(R)65-125/7,5
22.3 ( 15.7 - 24.1 ) m 72 ( 30 - 120 ) m³/h 142 ( 130 - 143 ) mm 7.5 kW 5.47 kW 0.04 % 0
7160
KP(R)65-125/5,5
17.9 ( 11.1 - 19.4 ) m 72 ( 30 - 120 ) m³/h 134 ( 130 - 143 ) mm 5.5 kW 4.39 kW 0.04 % 0
7161
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-250/22,5
80 ( 66 - 93 ) m 60 ( 27 - 78 ) m³/h 255 ( 234 - 255 ) mm 22.5 kW 16.34 kW 0.13 % 22.5
7162
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-250/18,5
75 ( 60 - 85.5 ) m 54 ( 27 - 72 ) m³/h 250 ( 234 - 260 ) mm 18.5 kW 13.79 kW 0.11 % 18.5
7163
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-200/15
48 ( 32 - 58.5 ) m 54 ( 24 - 78 ) m³/h 212 ( 0 - 0 ) mm 15 kW 8.82 kW 0.07 % 15
7164
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-200/11
43 ( 32 - 54.5 ) m 54 ( 24 - 72 ) m³/h 202 ( 193 - 212 ) mm 11 kW 7.09 kW 0.06 % 11
7165
KP(R) 50-160/7,5
30.7 ( 19 - 34.5 ) m 48 ( 21 - 78 ) m³/h 170 ( 160 - 172 ) mm 7.5 kW 5.02 kW 0.04 % 0
7166
KP(R)50-125/4
23.5 ( 16.2 - 24.8 ) m 36 ( 12 - 72 ) m³/h 139 ( 130 - 139 ) mm 4 kW 2.88 kW 0.02 % 0
7167
KP(R)50-125/3
17.6 ( 12.1 - 19.5 ) m 36 ( 12 - 60 ) m³/h 130 ( 129 - 139 ) mm 3 kW 2.16 kW 0.02 % 0
7168
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-250/15
77 ( 71 - 86 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 260 ( 247 - 263 ) mm 15 kW 7.86 kW 0.06 % 15
7169
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-250/11
68 ( 61 - 75 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 230 ( 230 - 247 ) mm 11 kW 6.94 kW 0.06 % 11
7170
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-200/7,5
49 ( 40 - 57.7 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 205 ( 188 - 210 ) mm 7.5 kW 5 kW 0.04 % 7.5
7171
MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-200/5,5
44 ( 37 - 51 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 195 ( 188 - 210 ) mm 5.5 kW 4.49 kW 0.04 % 5.5
7173
KP(R)40-160/3
27.1 ( 21 - 30.1 ) m 24 ( 9 - 36 ) m³/h 156 ( 156 - 166 ) mm 3 kW 2.21 kW 0.02 % 0
7174
KP(R)40-125/3
25.4 ( 21.1 - 25.8 ) m 18 ( 7.5 - 36 ) m³/h 144 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.56 kW 0.01 % 0
7175
KP(R)40-125/2,2
20.6 ( 17 - 21.3 ) m 18 ( 9 - 33 ) m³/h 134 ( 0 - 0 ) mm 2.2 kW 1.26 kW 0.01 % 0
7176
KP(R)40-125/1,5
16.9 ( 13.3 - 17.6 ) m 15 ( 7.5 - 30 ) m³/h 124 ( 124 - 144 ) mm 1.5 kW 0.86 kW 0.01 % 0
7177
KP(R)32-200/7,5
51.2 ( 41.6 - 55.1 ) m 18 ( 6 - 30 ) m³/h 201 ( 175 - 206 ) mm 7.5 kW 3.14 kW 0.03 % 0
7178
KP(R)32-200/5,5
42.5 ( 32.5 - 50.2 ) m 18 ( 6 - 30 ) m³/h 186 ( 175 - 206 ) mm 5.5 kW 2.6 kW 0.02 % 0
7180
KP(R)32-160/2,2
24.1 ( 14.8 - 28.5 ) m 18 ( 6 - 24 ) m³/h 154 ( 0 - 0 ) mm 2.22 kW 1.31 kW 0.01 % 0
7181
KP(R)32-160/1,5
21.5 ( 14.1 - 24.7 ) m 12 ( 4.5 - 21 ) m³/h 142 ( 0 - 0 ) mm 1.5 kW 0.88 kW 0.01 % 0
7182
KPR 100-80-315/160
138 ( 115 - 160 ) m 250 ( 50 - 360 ) m³/h 334 ( 265 - 334 ) mm 160 kW 117.44 kW 0.94 % 0
7183
KPR 100-80-315/132
110 ( 99 - 135 ) m 278 ( 46.7 - 350 ) m³/h 300 ( 265 - 334 ) mm 132 kW 104.1 kW 0.83 % 0
7184
KPR 100-80-315/110
95.4 ( 80.2 - 104.8 ) m 257 ( 46.7 - 340 ) m³/h 280 ( 265 - 334 ) mm 110 kW 83.46 kW 0.67 % 0
7185
KPR 100-80-315/90
83 ( 65.1 - 94 ) m 241 ( 37.3 - 333 ) m³/h 265 ( 265 - 334 ) mm 90 kW 68.09 kW 0.54 % 0
7186
MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/200
95 ( 75 - 120 ) m 480 ( 300 - 600 ) m³/h 309 ( 259 - 309 ) mm 200 kW 155.23 kW 1.24 % 200
7187
MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/160
83 ( 70 - 97 ) m 450 ( 300 - 550 ) m³/h 290 ( 259 - 310 ) mm 160 kW 127.14 kW 1.02 % 160
7188
MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/132
70 ( 60 - 85 ) m 450 ( 300 - 530 ) m³/h 273 ( 259 - 309 ) mm 132 kW 107.23 kW 0.86 % 132
7189
MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125/160
85 ( 73 - 96 ) m 460 ( 300 - 560 ) m³/h 274 ( 213 - 274 ) mm 160 kW 133.1 kW 1.06 % 160
7190
MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/75
79 ( 52 - 96 ) m 230 ( 120 - 320 ) m³/h 278 ( 266 - 333 ) mm 75 kW 61.85 kW 0.49 % 75
7191
FSK 80-65/22
70.8 ( 50.2 - 86.3 ) m 62.5 ( 24 - 90 ) m³/h 249 ( 182 - 261 ) mm 22 kW 15.06 kW 0.12 % 0
7192
FSK 100-80/22
61 ( 32 - 65 ) m 90 ( 48 - 179 ) m³/h 233 ( 187 - 233 ) mm 22 kW 18.69 kW 0.15 % 0
7193
FSK 80-65/11
32.8 ( 21.1 - 33 ) m 78 ( 42 - 144 ) m³/h 162 ( 150 - 204 ) mm 11 kW 8.71 kW 0.07 % 0
7194
FSK 80-65/7,5
23 ( 15.7 - 23 ) m 60 ( 30 - 120 ) m³/h 139 ( 130 - 197 ) mm 7.5 kW 4.7 kW 0.04 % 0
7197
MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/132
128 ( 108 - 142 ) m 260 ( 120 - 340 ) m³/h 330 ( 286 - 330 ) mm 132 kW 113.29 kW 0.91 % 132
7198
MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/110
93 ( 77 - 120 ) m 260 ( 120 - 320 ) m³/h 310 ( 266 - 330 ) mm 110 kW 82.31 kW 0.66 % 110
7199
MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/90
88 ( 65 - 105 ) m 230 ( 120 - 320 ) m³/h 290 ( 278 - 333 ) mm 90 kW 68.9 kW 0.55 % 90
7200