0969 967 114

Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,PhườngHoàng Liệt,

   Quận Hoàng Mai,Thành phố Hà Nội

LOGO CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH

Chuyên cung cấp và sản xuất các loại máy bơm phòng cháy chữa cháy,bơm công nghiệp,bơm cấp nước...

Hỗ trợ trực tuyến

httt

 

 0969 967 114
  • VĂN PHÒNG
  •   Số 9,Ngách 46/82 Ngọc Hồi,P.Hoàng Liệt,Q.Hoàng Mai,TP.Hà Nội
  • 0969 967 114
  • [email protected]

 

Thống kê truy cập

Phòng cháy chữa cháy

m³/h
m
  • Tất cả
STT Tên sản phẩm Chiều cao (Min - Max) Lưu lượng (Min - Max) Đường kính cánh quạt (Min - Max) P2 [kW] P2 đầu vào [kW] Hiệu suất [%] Công suất
7141

MÁY BƠM BÙ KPN/3

68 ( 23.5 - 92 ) m 4.8 ( 1.2 - 8.2 ) m³/h 110 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.11 kW 0.01 % 3
7142

MÁY BƠM BÙ KPN/2,2

50 ( 28 - 72 ) m 4.8 ( 1.2 - 7.2 ) m³/h 110 ( 0 - 0 ) mm 2.2 kW 0.82 kW 0.01 % 2.2
7143

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150-250/200

87 ( 70 - 105 ) m 450 ( 200 - 580 ) m³/h 274 ( 240 - 274 ) mm 200 kW 133.27 kW 1.07 % 200
7144

MÁY BƠM BÙ KPM 20-10

120 ( 83 - 135 ) m 15 ( 8.5 - 23.5 ) m³/h 132 ( 0 - 0 ) mm 11 kW 6.13 kW 0.05 % 11
7145

MÁY BƠM BÙ KPM 12-8

107 ( 80 - 118 ) m 15 ( 8.5 - 23 ) m³/h 130 ( 0 - 0 ) mm 7.5 kW 5.46 kW 0.04 % 7.5
7146

MÁY BƠM BÙ KPM 4-12

115 ( 75 - 142 ) m 4 ( 1 - 6 ) m³/h 131 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.57 kW 0.01 % 3
7147

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)80-200/37

49 ( 27 - 58 ) m 168 ( 96 - 240 ) m³/h 212 ( 192 - 212 ) mm 37 kW 28.02 kW 0.22 % 37
7148

FSK 125-200/90

87 ( 63 - 98 ) m 210 ( 60 - 360 ) m³/h 273 ( 235 - 273 ) mm 90 kW 62.19 kW 0.5 % 0
7149

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)80-200/30

45 ( 31 - 53 ) m 168 ( 96 - 225 ) m³/h 203 ( 0 - 0 ) mm 30 kW 25.74 kW 0.21 % 30
7150

KP(R)80-160/22,5

36.7 ( 23.5 - 39.8 ) m 132 ( 66 - 225 ) m³/h 174 ( 140 - 174 ) mm 22.5 kW 16.49 kW 0.13 % 0
7151

KP(R)80-160/15

24.6 ( 15.2 - 29.5 ) m 132 ( 66 - 195 ) m³/h 156 ( 140 - 172 ) mm 15 kW 11.05 kW 0.09 % 0
7152

KP(R)80-160/11

21.8 ( 14.6 - 25.6 ) m 120 ( 66 - 180 ) m³/h 140 ( 140 - 172 ) mm 11 kW 8.91 kW 0.07 % 0
7153

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-250/37

70 ( 60 - 85 ) m 120 ( 54 - 144 ) m³/h 264 ( 255 - 264 ) mm 37 kW 28.59 kW 0.23 % 37
7154

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-250/30

65 ( 55 - 78 ) m 110 ( 54 - 132 ) m³/h 255 ( 255 - 265 ) mm 30 kW 24.34 kW 0.19 % 30
7155

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/22,5

54 ( 36 - 61 ) m 96 ( 54 - 144 ) m³/h 213 ( 188 - 213 ) mm 22.5 kW 17.65 kW 0.14 % 22.5
7156

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/18,5

45 ( 34 - 54 ) m 96 ( 54 - 132 ) m³/h 200 ( 190 - 213 ) mm 18.5 kW 14.71 kW 0.12 % 18.5
7157

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)65-200/15

38 ( 26 - 46 ) m 96 ( 54 - 132 ) m³/h 190 ( 188 - 213 ) mm 15 kW 12.42 kW 0.1 % 15
7158

KP(R)65-160/15

37.7 ( 29.8 - 40.6 ) m 96 ( 42 - 144 ) m³/h 174 ( 155 - 190 ) mm 15 kW 12.32 kW 0.1 % 0
7159

KP(R)65-125/7,5

22.3 ( 15.7 - 24.1 ) m 72 ( 30 - 120 ) m³/h 142 ( 130 - 143 ) mm 7.5 kW 5.47 kW 0.04 % 0
7160

KP(R)65-125/5,5

17.9 ( 11.1 - 19.4 ) m 72 ( 30 - 120 ) m³/h 134 ( 130 - 143 ) mm 5.5 kW 4.39 kW 0.04 % 0
7161

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-250/22,5

80 ( 66 - 93 ) m 60 ( 27 - 78 ) m³/h 255 ( 234 - 255 ) mm 22.5 kW 16.34 kW 0.13 % 22.5
7162

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-250/18,5

75 ( 60 - 85.5 ) m 54 ( 27 - 72 ) m³/h 250 ( 234 - 260 ) mm 18.5 kW 13.79 kW 0.11 % 18.5
7163

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-200/15

48 ( 32 - 58.5 ) m 54 ( 24 - 78 ) m³/h 212 ( 0 - 0 ) mm 15 kW 8.82 kW 0.07 % 15
7164

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)50-200/11

43 ( 32 - 54.5 ) m 54 ( 24 - 72 ) m³/h 202 ( 193 - 212 ) mm 11 kW 7.09 kW 0.06 % 11
7165

KP(R) 50-160/7,5

30.7 ( 19 - 34.5 ) m 48 ( 21 - 78 ) m³/h 170 ( 160 - 172 ) mm 7.5 kW 5.02 kW 0.04 % 0
7166

KP(R)50-125/4

23.5 ( 16.2 - 24.8 ) m 36 ( 12 - 72 ) m³/h 139 ( 130 - 139 ) mm 4 kW 2.88 kW 0.02 % 0
7167

KP(R)50-125/3

17.6 ( 12.1 - 19.5 ) m 36 ( 12 - 60 ) m³/h 130 ( 129 - 139 ) mm 3 kW 2.16 kW 0.02 % 0
7168

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-250/15

77 ( 71 - 86 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 260 ( 247 - 263 ) mm 15 kW 7.86 kW 0.06 % 15
7169

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-250/11

68 ( 61 - 75 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 230 ( 230 - 247 ) mm 11 kW 6.94 kW 0.06 % 11
7170

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-200/7,5

49 ( 40 - 57.7 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 205 ( 188 - 210 ) mm 7.5 kW 5 kW 0.04 % 7.5
7171

MÁY BƠM ĐIỆN KP(R)40-200/5,5

44 ( 37 - 51 ) m 30 ( 9 - 42 ) m³/h 195 ( 188 - 210 ) mm 5.5 kW 4.49 kW 0.04 % 5.5
7172

KP(R)40-160/4

33.2 ( 25.4 - 35.6 ) m 24 ( 9 - 39 ) m³/h 166 ( 0 - 0 ) mm 4 kW 2.71 kW 0.02 % 0
7173

KP(R)40-160/3

27.1 ( 21 - 30.1 ) m 24 ( 9 - 36 ) m³/h 156 ( 156 - 166 ) mm 3 kW 2.21 kW 0.02 % 0
7174

KP(R)40-125/3

25.4 ( 21.1 - 25.8 ) m 18 ( 7.5 - 36 ) m³/h 144 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.56 kW 0.01 % 0
7175

KP(R)40-125/2,2

20.6 ( 17 - 21.3 ) m 18 ( 9 - 33 ) m³/h 134 ( 0 - 0 ) mm 2.2 kW 1.26 kW 0.01 % 0
7176

KP(R)40-125/1,5

16.9 ( 13.3 - 17.6 ) m 15 ( 7.5 - 30 ) m³/h 124 ( 124 - 144 ) mm 1.5 kW 0.86 kW 0.01 % 0
7177

KP(R)32-200/7,5

51.2 ( 41.6 - 55.1 ) m 18 ( 6 - 30 ) m³/h 201 ( 175 - 206 ) mm 7.5 kW 3.14 kW 0.03 % 0
7178

KP(R)32-200/5,5

42.5 ( 32.5 - 50.2 ) m 18 ( 6 - 30 ) m³/h 186 ( 175 - 206 ) mm 5.5 kW 2.6 kW 0.02 % 0
7179

KP(R)32-160/3

31.3 ( 22.3 - 36.4 ) m 18 ( 6 - 27 ) m³/h 170 ( 0 - 0 ) mm 3 kW 1.91 kW 0.02 % 0
7180

KP(R)32-160/2,2

24.1 ( 14.8 - 28.5 ) m 18 ( 6 - 24 ) m³/h 154 ( 0 - 0 ) mm 2.22 kW 1.31 kW 0.01 % 0
7181

KP(R)32-160/1,5

21.5 ( 14.1 - 24.7 ) m 12 ( 4.5 - 21 ) m³/h 142 ( 0 - 0 ) mm 1.5 kW 0.88 kW 0.01 % 0
7182

KPR 100-80-315/160

138 ( 115 - 160 ) m 250 ( 50 - 360 ) m³/h 334 ( 265 - 334 ) mm 160 kW 117.44 kW 0.94 % 0
7183

KPR 100-80-315/132

110 ( 99 - 135 ) m 278 ( 46.7 - 350 ) m³/h 300 ( 265 - 334 ) mm 132 kW 104.1 kW 0.83 % 0
7184

KPR 100-80-315/110

95.4 ( 80.2 - 104.8 ) m 257 ( 46.7 - 340 ) m³/h 280 ( 265 - 334 ) mm 110 kW 83.46 kW 0.67 % 0
7185

KPR 100-80-315/90

83 ( 65.1 - 94 ) m 241 ( 37.3 - 333 ) m³/h 265 ( 265 - 334 ) mm 90 kW 68.09 kW 0.54 % 0
7186

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/200

95 ( 75 - 120 ) m 480 ( 300 - 600 ) m³/h 309 ( 259 - 309 ) mm 200 kW 155.23 kW 1.24 % 200
7187

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/160

83 ( 70 - 97 ) m 450 ( 300 - 550 ) m³/h 290 ( 259 - 310 ) mm 160 kW 127.14 kW 1.02 % 160
7188

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125-315/132

70 ( 60 - 85 ) m 450 ( 300 - 530 ) m³/h 273 ( 259 - 309 ) mm 132 kW 107.23 kW 0.86 % 132
7189

MÁY BƠM ĐIỆN KPR 150x125/160

85 ( 73 - 96 ) m 460 ( 300 - 560 ) m³/h 274 ( 213 - 274 ) mm 160 kW 133.1 kW 1.06 % 160
7190

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/75

79 ( 52 - 96 ) m 230 ( 120 - 320 ) m³/h 278 ( 266 - 333 ) mm 75 kW 61.85 kW 0.49 % 75
7191

FSK 80-65/22

70.8 ( 50.2 - 86.3 ) m 62.5 ( 24 - 90 ) m³/h 249 ( 182 - 261 ) mm 22 kW 15.06 kW 0.12 % 0
7192

FSK 100-80/22

61 ( 32 - 65 ) m 90 ( 48 - 179 ) m³/h 233 ( 187 - 233 ) mm 22 kW 18.69 kW 0.15 % 0
7193

FSK 80-65/11

32.8 ( 21.1 - 33 ) m 78 ( 42 - 144 ) m³/h 162 ( 150 - 204 ) mm 11 kW 8.71 kW 0.07 % 0
7194

FSK 80-65/7,5

23 ( 15.7 - 23 ) m 60 ( 30 - 120 ) m³/h 139 ( 130 - 197 ) mm 7.5 kW 4.7 kW 0.04 % 0
7195

FSK 65-50/11

70 ( 41 - 71 ) m 14 ( 12 - 45 ) m³/h 222 ( 184 - 250 ) mm 11 kW 3.34 kW 0.03 % 0
7196

FSK 65-50/7,5

43 ( 33 - 57 ) m 35 ( 6 - 45 ) m³/h 209 ( 166 - 209 ) mm 7.5 kW 5.12 kW 0.04 % 0
7197

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/132

128 ( 108 - 142 ) m 260 ( 120 - 340 ) m³/h 330 ( 286 - 330 ) mm 132 kW 113.29 kW 0.91 % 132
7198

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/110

93 ( 77 - 120 ) m 260 ( 120 - 320 ) m³/h 310 ( 266 - 330 ) mm 110 kW 82.31 kW 0.66 % 110
7199

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 150x100/90

88 ( 65 - 105 ) m 230 ( 120 - 320 ) m³/h 290 ( 278 - 333 ) mm 90 kW 68.9 kW 0.55 % 90
7200

MÁY BƠM ĐIỆN FSK 125x100/55

70 ( 60 - 76 ) m 210 ( 60 - 260 ) m³/h 250 ( 230 - 273 ) mm 55 kW 50.04 kW 0.4 % 55

Liên hệ

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH

Mã số thuế:0108879481 - Ngày cấp: 30/08/2019

Nơi cấp: Sở kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hà Nội

Địa chỉ:số 9,ngách 46/82 Ngọc Hồi,P.Hoàng Liệt,Q.Hoàng Mai,TP.Hà Nội

Điện thoại:0969967114 - 0835555114

Email:[email protected]

Bản đồ

zalo.png

call.png